blood bath
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood bath
Phát âm : /'blʌdbɑ:θ/
+ danh từ
- sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood bath"
- Những từ có chứa "blood bath" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hộc máu huyết thống đỏ hỏn huyết mạch máu tắm giặt tắm hoàng phái ác cảm nhúng máu more...
Lượt xem: 586